Từ điển Thiều Chửu
螻 - lâu
① Hôi thối. ||② Lâu cô 螻蛄. Xem chữ cô 蛄. ||③ Lâu quắc 螻蟈 một tên riêng con ếch, con chẫu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
螻 - lâu
Con dế trũi. Cũng gọi là Lâu cô 螻蛄 — Xấu xí.


螻蛄 - lâu cô || 蛖螻 - mang lâu || 蛞螻 - quát lâu ||